S.T.T | Họ | Tên | Tỉnh | Quốc Gia -Tiểu bang | Chú Thích |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Châu ngọc |
An |
- |
Canada |
- |
2 |
Đào vĩnh |
An |
Fountain Valley |
CA |
- |
3 |
Nguyễn văn |
Ấn |
Sàigòn |
Việt Nam |
Đã qua đời |
4 |
Lại minh |
Anh |
- |
- |
- |
5 |
Trần |
Anh |
Philadelphia |
PA |
- |
6 |
Lê đăng |
Bảo |
Irvine |
CA |
- |
7 |
Nguyễn công |
Bằng |
Long Xuyên |
Việt Nam |
- |
8 |
Lê văn |
Bền |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
9 |
Phan văn |
Bền |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
10 |
Đinh văn |
Bi |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
11 |
Phạm văn |
Bi |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
12 |
Trần văn |
Bích |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
13 |
Hùynh kim |
Cân |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
14 |
Chu trần |
Căn |
Rochester |
NY |
- |
15 |
Trần minh |
Cảnh |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
16 |
Dương trung |
Chánh |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
17 |
Trần đình |
Chánh |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
18 |
Dương minh |
Châu |
San Jose |
CA |
- |
19 |
Trần ngọc |
Chiểu |
Fort Worth |
TX |
- |
20 |
Nguyễn văn |
Chiến |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
21 |
Phạm tấn |
Chơn |
Elk Grove |
CA |
- |
22 |
Tạ cẩm |
Chương |
San Diego |
CA |
- |
23 |
Huỳnh viêm |
Cường |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
24 |
Nguyễn thiết |
Cường |
Quicy |
MA |
- |
25 |
Van đình |
Cường |
Brisbane |
Australia |
- |
26 |
Đỗ văn |
Cung |
Hayward |
CA |
- |
27 |
Vũ lê |
Dân |
Quebec |
Canada |
- |
29 |
Nguyễn thanh |
Dân |
Bochum |
Germany |
- |
30 |
Phạm ngọc |
Dầu |
Tây Ninh |
Việt Nam |
- |
31 |
La quốc |
Đạt |
Chatswood |
Australia |
- |
32 |
Nguyễn văn |
Đệ |
Newark |
CA |
- |
33 |
Lê văn |
Đệ |
Trà Vinh |
Việt Nam |
- |
34 |
Ngô ngọc |
Diệp |
- |
Germany |
Vui lòng liên lạc |
35 |
Trần quang |
Điệp |
Alberta Calgary |
Canada |
- |
36 |
Đoàn |
Điềm |
Vũng Tàu |
Việt Nam |
- |
37 |
Phạm kinh |
Doanh |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
38 |
Đinh văn |
Dòn |
Tây Ninh |
Việt Nam |
- |
39 |
Tạ ngân |
Đồng |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
40 |
Nguyễn hữu |
Đức |
Sàigòn
|
Việt Nam |
- |
41 |
Bùi văn |
Đức |
- |
- |
- |
42 |
Thái |
Đức |
San Jose |
CA |
- |
43 |
Vũ đại |
Đức |
- |
Germany |
Vui lòng liên lạc |
44 |
Phạm hoài |
Đức |
Garden Grove |
CA |
- |
45 |
Lý hoàn |
Dũng |
- |
- |
Vui lòng liên lạc |
46 |
Nguyễn văn |
Dũng |
- |
MN |
- |
47 |
Nguyễn đình |
Dũng |
Sàigòn |
Việt Nam |
- |
48 |
Lưu |
Được |
Biên Hòa |
Việt Nam |
- |
49 |
Nguyễn tiến |
Dương |
Little Sàigòn |
CA |
Đã qua đời |
50 |
Nguyễn văn |
Duyên |
Brisbane |
Australia |
- |
51 |
Nguyễn ngọc |
Dzao |
Houston |
TX |
- |
52 |
Nguyễn hoàng |
Giáp |
Montreal |
Canada |
- |
53 |
Nguyễn thanh |
Giang |
Saigon |
Việt Nam |
- |
54 |
Phạm sơn |
Hà |
Saigon |
Việt Nam |
- |
55 |
Hoàng hoa |
Hải |
Saigon |
Việt Nam |
- |
56 |
Hùynh ngọc |
Hải |
Saigon |
Việt Nam |
- |
57 |
Trần văn |
Hạnh |
Saigon |
Việt Nam |
- |
58 |
Nguyễn ngọc |
Hiền |
Saigon |
Việt Nam |
- |
59 |
Lê |
Hiệp |
Saigon |
Việt Nam |
- |
60 |
Nguyễn tấn |
Hiệp |
Saigon |
Việt Nam |
- |
61 |
Nguyễn trọng |
Hiếu |
Saigon |
Việt Nam |
- |
62 |
Phan van |
Hiếu |
Belfield |
Australia. |
- |
63 |
Nguyễn lê |
Hinh |
Seatle |
WA |
- |
64 |
Phan thanh |
Hồ |
Thủ Đức |
Việt Nam |
- |
65 |
Bàng văn |
Hóa |
Indianapolis |
Indiana |
- |
66 |
Tôn văn |
Hóa |
Hốc Môn |
Việt Nam |
- |
67 |
Trang sĩ |
Hoá |
- |
- |
- |
68 |
Võ minh |
Hoá |
Long Xuyên |
Việt Nam |
- |
69 |
Trần xuân |
Hòa |
Westminster |
CA |
- |
70 |
Trần ngọc |
Hoài |
Saigon |
Viet Nam |
- |
71 |
Nguyễn văn |
Hoàng |
Seatle |
WA |
- |
72 |
Phạm thái |
Hòang |
Shakopê |
MN |
- |
73 |
Trần văn |
Hòang |
Seatle |
WA |
- |
74 |
Nguyễn huy |
Hòang |
San Jose |
CA |
- |
75 |
Nguyễn văn |
Hới |
Saigon |
Viet Nam |
- |
76 |
Nguyễn |
Hồng |
Saigon |
Viet Nam |
- |
77 |
Nguyễn xuân |
Hồng |
- |
USA |
- |
78 |
Phó phước |
Hồng |
Rockville |
CT |
- |
79 |
Hà văn |
Hùng |
Saigon |
Viet Nam |
- |
80 |
Trần văn |
Hùng |
Saigon |
Viet Nam |
- |
81 |
Trần tiến |
Hùng |
Saigon |
Viet Nam |
- |
82 |
Trần viết |
Hùng |
Santa Ana |
CA |
Đã qua đời |
83 |
Nguyễn văn |
Hùng |
Washington |
DC |
- |
84 |
Phạm thế |
Hùng |
Melbourne |
Australia |
- |
85 |
Hoàng văn |
Hùng |
- |
New Zealand |
Vui lòng liên lạc |
86 |
Thái |
Hùng |
- |
- |
- |
87 |
Bùi ngọc |
Hưng |
- |
CA |
- |
88 |
Đinh tùng |
Hưng |
Atlanta |
Georgia |
- |
89 |
Nguyễn tấn |
Hưng |
Saigon |
Viet Nam |
CT68 & 69 |
90 |
Ngô quốc |
Hưng |
- |
- |
Đã qua đời |
91 |
Thái công |
Hưởng |
An Giang |
Viet Nam |
|
92 |
Nguyễn văn |
Hưu |
North Hills |
CA |
- |
93 |
Nguyễn văn |
Khang |
Seatle |
WA |
- |
94 |
Dương văn |
Khánh |
Falls Church |
VA |
- |
95 |
Lý văn |
Khánh |
Saigon |
Viet Nam |
|
96 |
Phạm khắc |
Khiêm |
Fort Smith |
AR |
- |
97 |
Lâm mộng |
Kiên |
Okland |
CA |
- |
98 |
Nguyễn |
Kiên |
Saigon |
Viet Nam |
- |
99 |
Nguyễn đăng |
Kim |
Saigon |
Viet Nam |
- |
100 |
Thái |
Ký |
- |
- |
- |