S.T.T | Họ | Tên | Tỉnh | Quốc Gia -Tiểu bang | Chú Thích |
---|---|---|---|---|---|
101 |
Nguyễn văn |
Lạc |
Carolton |
Texas |
- |
102 |
Trần văn |
Lan |
Saigon |
Viet Nam |
- |
103 |
Ngô |
Lâm |
- |
CA |
- |
104 |
Nguyễn đức |
Lăng |
Aloha |
OR |
- |
105 |
Dương hữu |
Lễ |
San Jose |
CA |
- |
106 |
Vũ chí |
Lịch |
- |
- |
- |
107 |
Bùi nguơn |
Liên |
- |
- |
- |
108 |
Đào minh |
Liệu |
Saigon |
Viet Nam |
- |
109 |
Nguyễn bình |
Liêu |
Mountain View |
CA |
- |
110 |
Nguyễn văn |
Lộc |
- |
- |
- |
111 |
Hà văn |
Lo |
Saigon |
Viet Nam |
- |
112 |
Phạm văn |
Lời |
Melbourne |
Australia |
- |
113 |
Lê thành |
Lợi |
Saigon |
Viet Nam |
- |
114 |
Giang văn |
Long |
Houston |
TX |
- |
115 |
Vang |
Long |
- |
- |
- |
116 |
Nguyễn tiến |
Lực |
Sàigòn |
Viet Nam |
- |
117 |
Trần quang |
Lưu |
Sàigòn |
Viet Nam |
- |
118 |
Bùi đức |
Ly |
Seatle |
WA |
- |
119 |
Đoàn |
Lý |
Saigon |
Viet Nam |
- |
120 |
Trần |
Lý |
Saigon |
Viet Nam |
- |
121 |
Trần văn |
Lý |
Saigon |
Viet Nam |
- |
122 |
Nguyễn văn |
Mạnh |
Thủ Đức |
Viet Nam |
- |
123 |
Lưu văn |
Minh |
Saigon |
Viet Nam |
- |
124 |
Nguyễn khải |
Minh |
Saigon |
Viet Nam |
- |
125 |
Trương hoàng |
Minh |
Saigon |
Viet Nam |
- |
126 |
Trương ngọc |
Minh |
Saigon |
Viet Nam |
- |
127 |
Nguyễn văn |
Minh |
Irvine |
CA |
- |
128 |
Dương minh |
Mẫn |
Fairfax |
VA |
- |
129 |
Trần thế |
Mỹ |
Hellkown |
VA |
- |
130 |
Nguyễn hoài |
Nam |
Montreal |
Canada |
- |
131 |
Đỗ ngọc |
Nhẫn |
Brisbane |
Australia |
- |
132 |
Lê văn |
Nhật |
- |
- |
- |
133 |
Giáp chí |
Nghĩa |
Houston |
TX |
- |
134 |
Lưu trọng |
Nghĩa |
Saigon |
Viet Nam |
- |
136 |
Nguyễn trần |
Nghĩa |
Saigon |
Viet Nam |
- |
137 |
Nguyễn trong |
Nghĩa |
Sydney |
Australia |
- |
138 |
Bùi khai |
Nghiệp |
San Jose |
CA |
- |
139 |
Trần thành |
Nghiệp |
Toronto Ontario |
Canada |
- |
140 |
Nguyễn văn |
Nhiều |
Saigon |
Viet Nam |
- |
141 |
Ông quang |
Nhiêu |
- |
- |
- |
142 |
Lê chí |
Nguyện |
Saigon |
Viet Nam |
Đã qua đời |
143 |
Nguyễn văn |
Ngọc |
Downey |
CA |
- |
144 |
Vũ ngọc |
Nhinh |
Anaheim |
CA |
- |
145 |
Trần đình |
Phan |
Saigon |
Viet Nam |
- |
146 |
Nguyễn minh |
Phát |
Washington |
DC |
- |
147 |
Hồ tấn |
Phát |
- |
USA |
- |
148 |
Đào xuân |
Phồn |
- |
Germany |
- |
149 |
Đoàn mạnh |
Phú |
Austin |
TX |
- |
150 |
Trần đức |
Phú |
Westminster |
CA |
- |
151 |
Trần thanh |
Phú |
Saigon |
Viet Nam |
- |
152 |
Trịnh thanh |
Phú |
Saigon |
Viet Nam |
- |
153 |
Nguyễn văn |
Phúc |
Saigon |
Viet Nam |
- |
154 |
Trần doãn |
Phúc |
Houston |
TX |
- |
155 |
Phạm ngọc |
Phụng |
Seatle |
WA |
- |
156 |
Trần duy |
Phụng |
Saigon |
Viet Nam |
- |
157 |
Dương hữu |
Phước |
Brisbane |
Australia |
- |
158 |
Nguyễn văn |
Phước |
Saigon |
Viet Nam |
- |
159 |
Trần xuân |
Phước |
Krefeld |
Germany |
- |
160 |
Trần văn |
Phước |
Saigon |
Viet Nam |
- |
161 |
Nguyễn ngọc |
Phương |
Saigon |
Viet Nam |
- |
162 |
Vũ văn |
Phương |
- |
Ohio |
- |
163 |
Lương kính |
Qùa |
- |
Viet Nam |
- |
164 |
Trần văn |
Quan |
Anaheim |
CA |
- |
165 |
Nguyễn văn |
Quang |
Westminster |
CA |
- |
166 |
Trần ngọc |
Quang |
Saigon
|
Viet Nam |
- |
167 |
Vũ hồng |
Quang |
Saigon |
Viet Nam |
- |
168 |
Nguyễn văn |
Quyền |
Saigon |
Viet Nam |
- |
169 |
Lê ngọc |
Qúi |
San Jose |
CA |
- |
170 |
Bùi minh |
Sa |
- |
- |
Đã qua đời |
171 |
Đào van |
Sang |
- |
UT |
- |
172 |
Thái văn |
Sắng |
- |
- |
- |
173 |
Huỳnh công |
Sanh |
Garden Grove |
CA |
- |
174 |
Lê côn |
Sơn |
Tỉnh Đồng Tháp |
Viet Nam |
đt: 01224410702 |
175 |
Lê văn |
Sáu |
Albuquerque |
NM |
- |
176 |
Đinh tấn |
Tài |
Saigon |
Viet Nam |
- |
177 |
Lê thành |
Tài |
Saigon |
Viet Nam |
- |
178 |
Mai thành |
Tâm |
Bình Dương |
Viet Nam |
- |
179 |
Hoàng đôn nhật |
Tân |
Saigon |
Viet Nam |
- |
180 |
Thái minh |
Tấn |
Saigon |
Viet Nam |
- |
181 |
Lâm minh |
Tấn |
Garden Grove |
CA |
- |
182 |
Ngô nguyên |
Tản |
Saigon |
Viet Nam |
- |
183 |
Nguyễn hữu |
Tạo |
Saigon |
Viet Nam |
- |
184 |
Duơng chí |
Thành |
Auburn |
Australia |
- |
185 |
Phạm xuân |
Thành |
- |
- |
- |
186 |
Phạm văn |
Thành |
Saigon |
Viet Nam |
- |
187 |
Hồng văn |
Thêm |
San diego |
CA |
- |
188 |
Tạ văn |
Thỉ |
Alberta Calgary |
Canada |
- |
189 |
Văn |
Thí |
- |
- |
- |
190 |
Tô văn |
Thiện |
Saigon |
Viet Nam |
- |
191 |
Nghiêm văn |
Thịnh |
Saigon |
Viet Nam |
- |
192 |
Huỳnh thiên |
Thọ |
Saigon |
Viet Nam |
- |
193 |
Lê quốc |
Thống |
Saigon |
Viet Nam |
- |
194 |
Phạm trung |
Thứ |
Saigon |
Viet Nam |
- |
195 |
Nguyễn ngọc |
Thuận |
Saigon |
Viet Nam |
- |
196 |
Hùynh ngũ |
Thường |
Cần Thơ |
Viet Nam |
- |
197 |
Võ quang |
Tiến |
Saigon |
Viet Nam |
Đã qua đời |
198 |
Nguyễn văn |
Tiến |
San Jose |
CA |
- |
199 |
Đinh quang |
Tiến |
Houston |
TX |
- |
200 |
Đỗ hữu |
Tốt |
Saigon |
Viet Nam |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
TRANG TRƯỚC |