S.T.T | Họ | Tên | Tỉnh | Quốc Gia -Tiểu bang | Giáo Sư Ngành |
---|---|---|---|---|---|
1 |
U văn |
An |
- |
- |
Vẽ mỹ thuật |
2 |
Trương văn |
Biết |
- |
- |
Vạn vật |
3 |
Đăng trí |
Biên |
Orange County |
CA |
Vật
lý |
4 |
Nguyễn duy |
Cường |
- |
- |
Vẽ mỹ thuật |
5 |
Nguyễn phong |
Cảnh |
- |
- |
Xưởng |
6 |
Trần ngọc |
Cần |
- |
- |
Việt văn |
7 |
Lê đình |
Cần |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
8 |
Nguyễn phước |
Chánh |
- |
- |
Xưởng Điện |
9 |
Đỗ ngọc |
Cư |
- |
- |
Âm nhạc |
10 |
Lan |
Đài |
- |
- |
Âm nhạc |
11 |
Trần văn |
Đặng |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
12 |
Phan trương |
Dần |
- |
- |
Tân tóan học |
13 |
Hoàng |
Diệm |
- |
- |
Anh
văn |
14 |
Bạch quang |
Đôi |
- |
- |
Xưởng
Cơ Khí |
15 |
Vũ mộng |
Hà |
Westminster |
CA |
Hình học giài tích |
16 |
Nguyễn đình |
Hải |
- |
- |
Anh văn |
17 |
Trần quang |
Hải |
Westminster |
CA |
Việt văn |
18 |
Nguyẽn đức |
Hậu |
Santa Ana |
CA |
Vật lý |
19 |
Ngô đình |
Hay |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
20 |
Vũ như |
Hoằng |
Pasadena |
CA |
Lý hóa |
21 |
Phan nhất |
Hùng |
- |
- |
Toán học |
22 |
Lê anh |
Hùng |
- |
- |
Xưởng Cơ Khí |
23 |
Hùynh hữu |
Hùng |
- |
- |
Giám thị |
24 |
Trịnh |
Khải |
- |
- |
Vật lý |
25 |
Nguyễn thanh |
Khiêm |
- |
- |
HLV Thể dục |
26 |
Ngô như |
Kiếm |
- |
- |
Giám thị |
27 |
Lê trọng |
Lễ |
Orange County |
CA |
Công Dân |
28 |
Cát văn |
Lộc |
Huntington Beach |
- |
Toán
học |
29 |
Trần phát |
Lạc |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
30 |
Lê thanh |
Liêm |
- |
- |
Công Dân |
31 |
Dương khắc |
Long |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
32 |
Phan văn |
Long |
- |
- |
Giám học |
33 |
Khúc như |
Mai |
- |
- |
Xưởng Cơ Khí |
34 |
Lê văn |
Mạnh |
Milpitas |
CA |
Kỹ nghệ họa |
35 |
Trần đức |
Mẫn |
- |
- |
Việt văn |
36 |
Nguyễn |
Mẫn |
- |
- |
Triết học |
37 |
Đào đình |
Minh |
- |
- |
Toán học |
38 |
Nguyễn văn |
Nối |
Huntington Beach |
CA |
Toán học |
39 |
Nguyễn văn |
Nên |
- |
- |
Giám thị |
40 |
Nguyễn thành |
Nghĩa |
- |
- |
Giám thị |
41 |
Trần thanh |
Nghĩa |
- |
- |
Xưởng Điện |
42 |
Vũ hữu |
Nho |
Houston |
TX |
Đã mãn phần |
43 |
Nguyễn khánh |
Nhuần |
Seatle |
WA |
Sử Dịa |
44 |
Trần vĩnh |
Phước |
- |
- |
Pháp văn |
45 |
Cô Nguyễn thanh |
Phong |
- |
- |
Triết
lý học |
46 |
Nguyễn |
Phúc |
- |
- |
Toán học |
47
|
Lê minh |
Quân |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
48 |
Ung văn |
Qúi |
- |
- |
HLV Thể dục |
49 |
Phạm văn |
Sửu |
- |
- |
HLV Thể dục |
50 |
Hùynh bửu |
Sơn |
- |
- |
Anh văn |
51 |
Phạm văn |
Tới |
- |
- |
Xưởng Cơ Khí |
52 |
Phạm văn |
Tài |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
53 |
Lê thanh |
Tản |
- |
- |
Giám thị |
54 |
Lê văn |
Thống |
- |
- |
Tổng giám thị |
55 |
Phùng |
Thịnh |
- |
- |
Anh văn |
56 |
Lý thuận |
Thành |
- |
- |
Xưởng Mộc |
57 |
Lý |
Thất |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
58 |
Lưu luân |
Trọng |
- |
- |
Tổng giám xưởng |
59 |
Trương trọng |
Trác |
- |
TX |
Đã mãn phần |
60 |
Lê văn |
Trang |
West Hartford |
Connecticut |
Việt văn |
61 |
Lê thanh |
Vân |
- |
- |
Giám học |
62 |
Đỗ đại thanh |
Vân |
- |
- |
Kỹ nghệ họa |
63 |
Đoàn khế |
Vinh |
- |
- |
HLV Thể dục |
64 |
Lê quang |
Xang |
- |
- |
Vạn vật |